Tìm giải pháp hợp tác đột phá cho phát triển bền vững
Những định hướng về phát triển bền vững của Việt Nam đang tạo ra một cuộc tái định hình sâu sắc nền kinh tế, nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội, nên cần đến những mô hình hợp tác để thực hiện.
Nhằm thúc đẩy các hoạt động hợp tác nghiên cứu, kết nối chính sách và triển khai ứng dụng thực tiễn giữa các trường đại học, cơ quan quản lý Nhà nước và doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi xanh của Việt Nam, Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) đã phối hợp với Đại học Adelaide (AU) (Australia) đồng tổ chức Hội thảo quốc tế: “Tương lai bền vững: cầu nối ý tưởng và các giải pháp đổi mới” vào ngày 13/8/2025.
Phát biểu tại hội thảo, GS.TS Nguyễn Thành Hiếu - Phó Giám đốc Đại học Kinh tế Quốc dân cho biết, Việt Nam và Australia đang bước vào giai đoạn quyết định của quá trình chuyển đổi xanh.
Đây không chỉ là thách thức của mỗi quốc gia mà còn là thách thức chung, bởi cả hai nước đều đang chịu những tác động nặng nề của biến đổi khí hậu. Vì thế, theo GS.TS Nguyễn Thành Hiếu, cần tăng cường các giải pháp để xây dựng nền kinh tế bền vững, có khả năng chống chịu.
Sự cấp bách của vấn đề biến đổi khí hậu tại Việt Nam không còn là những dự báo xa xôi. Các dữ liệu khoa học được trình bày bởi PGS. TS. Phạm Thị Thanh Nga - Viện trưởng Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu (IMHEN) cho thấy, nhiệt độ trung bình năm đã tăng gần 0,9°C trong vòng 60 năm qua, những đợt nắng nóng kỷ lục với nền nhiệt vượt 44°C đã trở nên thường xuyên hơn.
Các hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa lớn gây lũ lụt lịch sử ở miền Trung, hay các đợt hạn hán, xâm nhập mặn khốc liệt ở Đồng bằng sông Cửu Long đang gây ra những thiệt hại nặng nề...
Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (WB), nếu không có các biện pháp thích ứng kịp thời, biến đổi khí hậu có thể làm giảm GDP của Việt Nam từ 12% đến 14,5% vào năm 2050.
Đứng trước những vấn đề này, Chính phủ Việt Nam đã hành động quyết liệt. Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050 đã đặt ra một lộ trình rõ ràng, từ việc chuyển dịch năng lượng, thúc đẩy hiệu quả năng lượng, cho đến phát triển nông nghiệp thông minh và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
Tuy nhiên, theo PGS. TS. Phạm Thị Thanh Nga, một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là sự phối hợp chính sách và thể chế còn phân mảnh và thiếu dữ liệu, mô hình để xây dựng kịch bản ứng phó.
Vì thế, theo các chuyên gia, những hợp tác quốc tế, sự kết nối từ giới học thuật, các nhà hoạch định chính sách đến cộng đồng doanh nghiệp sẽ là những giải pháp đột phá có tác động thực tiễn.
Trong đó, Australia đã có kinh nghiệm dày dặn trong việc quản lý các thách thức môi trường và phát triển công nghệ xanh.
GS. Melissa Jane Nursey-Bray từ Đại học Adelaide cho biết, ví dụ điển hình là Trung tâm Nghiên cứu Hợp tác về khử carbon cho công nghiệp nặng (HILT CRC), khi giúp giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy quá trình khử carbon cho ngành công nghiệp nặng thông qua việc liên kết ngành công nghiệp, giới nghiên cứu và các chính phủ.
Theo GS. Melissa Jane Nursey-Bray, mô hình này đặc biệt phù hợp với Việt Nam - nơi các ngành công nghiệp nặng như xi măng, thép, hóa chất vẫn là trụ cột kinh tế nhưng cũng là nguồn phát thải lớn.
Việc chuyển đổi các ngành này đòi hỏi sự đầu tư khổng lồ và công nghệ đột phá, nên cơ chế hợp tác ba bên có thể là chìa khóa để huy động nguồn lực và chia sẻ rủi ro.
Bên cạnh đó, theo các chuyên gia, quá trình chuyển đổi xanh không chỉ là câu chuyện của công nghệ mà còn là vấn đề xã hội, đảm bảo rằng không ai bị bỏ lại phía sau, cũng như phải thúc đẩy đào tạo lực lượng lao động có sự kết hợp độc đáo giữa kỹ năng xanh và công nghệ...
Có thể thấy, cuộc chiến chống biến đổi khí hậu không thể là nỗ lực đơn độc, mà cần một cách tiếp cận tổng thể, tích hợp các mục tiêu khí hậu vào mọi chiến lược phát triển kinh tế - xã hội.